Đơn giá thuê đất
Người đăng:
Ngày đăng:
11:06 | 06/01/2022
Lượt xem:
1935
Đơn giá thuê đất
- Tam Kỳ
| IV- ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ |
| TT | Tên khu thương mại, dịch vụ | Hệ số (K) | Đơn giá (đ/m2) |
| 1 | Từ ngã tư ĐT 615 đến cổng vào KCN Tam Thăng (đường rộng 27m vào KCN Tam Thăng) | | 1,764,000 |
| 2 | Dọc hai (02) bên đường 129 | | |
| | - Đường 129 - Tam Thăng | | 1,400,000 |
| | - Đường 129 - Tam Phú | | 1,400,000 |
| V- | ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ |
| TT | Tên khu thương mại, dịch vụ | Hệ số (K) | Đơn giá (đ/m2) |
| 1 | Khu công nghiệp Tam Thăng | | 190,500 |
| 2 | Khu công nghiệp Tam Thăng 2 (Capella) | | 190,500 |
2. Núi Thành
| IV. ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ |
| Đơn giá: đồng/m2 |
| TT | Tên Cụm công nghiệp/Vị trí đất | Đơn giá |
| 3 | Khu công nghiệp, hậu cần cảng Tam Hiệp giai đoạn 1 | |
| | - Mặt cắt đường 21,5m | 364,000 |
| | - Mặt cắt đường 22,5m | 378,000 |
| | - Mặt cắt đường 35,0m | 448,000 |
| 4 | Khu công nghiệp, hậu cần cảng Tam Hiệp giai đoạn 2 | 196,000 |
| 5 | Khu công nghiệp cảng, hậu cần cảng Chu Lai - Trường Hải | 196,000 |
| 6 | Khu công nghiệp Bắc Chu Lai | 154,000 |
| 7 | Khu công nghiệp cơ khí ô tô Chu Lai - Trường Hải | 210,000 |
| 8 | Khu công nghiệp Tam Anh I | 176,000 |
| 9 | Khu công nghiệp Tam Anh - Hàn Quốc | 154,000 |
| 10 | Khu công nghiệp phục vụ nông - lâm nghiệp Nam Tam Anh | 210,000 |
| 11 | Trung tâm điện khí miền Trung (dự án điện khí) | 378,000 |
3. Thăng Bình
| V- ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ |
| |
| TT | Tên cụm công nghiệp | Đơn giá (Đồng/m2) |
| | Dọc hai bên đường 129 Thăng Bình | |
| 1 | Đất TMDV đường 129 - Bình Dương | 1,050,000 |
| 2 | Đất TMDV đường 129 - Bình Minh | 1,050,000 |
| 3 | Đất TMDV đường 129 - Bình Đào | 1,050,000 |
| 4 | Đất TMDV đường 129 - Bình Hải | 1,050,000 |
| 5 | Đất TMDV đường 129 - Bình Sa | 1,050,000 |
| 6 | Đất TMDV đường 129 - Bình Nam | 1,050,000 |
| | | |